Mẫu vân
![]() |
![]() |
![]() |
||
Nâu Merbau Vân gỗ Cassia |
Không màu Vân gỗ Cassia |
Không màu Vân sọc thẳng mịn |
||
![]() |
![]() |
|||
Vân gỗ Cassia* màu nâu hạt dẻ |
Vân gỗ Cassia* màu đỏ anh đào |
|||
Ghi chú: * Vân gỗ Cassia chỉ có kích thước 25 x 150 x 3000m |
Các kích thước
16 x 150 x 3000 mm** | 11.18 kg | 2.22 tấm/m2 | |
16 x 200 x 3000 mm** | 14.90 kg | 1.67 tấm/m2 | |
30 x 100 x 3000 mm | 13.87 kg | 3.33 tấm/m2 | |
25 x 150 x 3000 mm | 17.34 kg | 2.22 tấm/m2 | |
25 x 150 x 4000 mm | 23.12 kg | 1.67 tấm/m2 | |
25 x 200 x 3000 mm | 23.12 kg | 1.67 tấm/m2 | |
25 x 200 x 4000 mm | 30.82 kg | 1.25 tấm/m2 | |
25 x 250 x 3000 mm | 28.89 kg | 1.33 tấm/m2 | |
25 x 250 x 4000 mm | 38.53 kg | 1.00 tấm/m2 | |
25 x 300 x 3000 mm | 34.67 kg | 1.11 tấm/m2 | |
25 x 300 x 4000 mm | 46.23 kg | 0.83 tấm/m2 | |
25 x 300 x 3000 mm | 34.67 kg | 1.11 tấm/m2 | (1 đường định tuyến ở đỉnh) |
25 x 300 x 4000 mm | 46.23 kg | 0.83 tấm/m2 | (1 đường định tuyến ở đỉnh) |
25 x 300 x 3000 mm | 34.67 kg | 1.11 tấm/m2 | (2 đường định tuyến ở đỉnh) |
25 x 300 x 4000 mm | 46.23 kg | 0.83 tấm/m2 | (2 đường định tuyến ở đỉnh) |
25 x 300 x 3000 mm | 34.67 kg | 1.11 tấm/m2 | (3 đường định tuyến ở đỉnh) |
25 x 300 x 4000 mm | 46.23 kg | 0.83 tấm/m2 | (3 đường định tuyến ở đỉnh |
Ghi chú: ** kích thước 16 x 150 x 3000 mm chỉ có vân gỗ Cassia |
Lắp đặt lớp lót sàn
– Keo dán: Cố định bằng keo cement, keo latex hoặc keo urethane cùng với đinh bắn bê tông cỡ 25-38mm
– Tấm ETERPAN : Tấm vuông cạnh (chiều dày đề nghị 8-12mm)
– Khoảng cách vít: 30-50cm